Camera IP thân 4MP DAHUA DH-IPC-HFW2449M-AS-LED-B (ống kính 3.6mm, có màu, có hồng ngoại 50m, có míc)

Thương hiệu: Dahua

1.750.000₫ 3.510.000₫

Mô tả:

Camera IP Wizsense Full-color 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2449M-AS-LED-B 4MP Full-color Fixed-focal Bullet Wizsense Network Camera Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h ■ 4MPixel cảm biến  CMOS kích thước 1/2.9” ■ Chuẩ...
Số lượng


Camera IP Wizsense Full-color 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2449M-AS-LED-B

4MP Full-color Fixed-focal Bullet Wizsense Network Camera
Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ 4MPixel cảm biến  CMOS kích thước 1/2.9”
■ Chuẩn nén hình ảnh H265+
■ Full color camera 25/30fps@4MP
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.0025 lux@F1.0 
■ Chống ngược sáng WDR,3DNR, AGC, BLC
■ Khoảng cách đèn led trợ sáng 50m
■ Hỗ trợ SMD plus và IVS
■ Tích hợp Mic . Audio in/out 1/1. Alarm in/out 2/2.
■ Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB
■ Ống kính 3.6mm, IP67
■ DC12V/ POE
■ Chất liệu nhựa + kim loại
■ Kích thước : 201.0 mm × 103.8 mm × 97.8 mm.  Trọng lượng 0.71 kg

- Cảm biến hình ảnh: CMOS kích thước 1/2.9 inch.

- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

- Tầm quan sát đèn led: 50 mét.

- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng WDR (120dB), chống nhiễu hình ảnh 3DNR, chống ngược sáng BLC, HLC.

- Hỗ trợ chức năng bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe) và SMD Plus.

- Ống kính cố định: 3.6mm.

- Tích hợp Mic.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB.

- Điện áp: 12 VDC/PoE (802.3af).

- Nhiệt độ hoạt động: -40°C to +60°C.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.9 inch CMOS
Max. Resolution 2688 (H) × 1520 (V)
ROM 128 MB
RAM 128 MB
Scanning System  Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.005 lux@F1.0
S/N Ratio >56 dB
Illumination Distance Up to 50 m (164.04 ft) (Warm light)
Illuminator On/Off Control Auto; Manual
Illuminator Number 4 (Warm light)
Lens
Lens Type Fixed-focal
Lens Mount M12
Focal Length 3.6 mm
Max. Aperture F1.0
Field of View H: 82°; V: 43°; D: 94°
Iris Control Fixed
Close Focus Distance 2.2 m
Intelligence
IVS (Perimeter Protection) Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human).
Smart Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec  Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps )/2560 × 1440@ (1–25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.
Stream Capability 2 streams
Resolution 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate Control CBR/VBR
Video Bit Rate H.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6144 kbps
Day/Night Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR 120 dB
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control  Auto; Manual
Noise Reduction  3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Smart Illumination Yes
Image Rotation 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
Mirror Yes
Privacy Masking 4 areas
Audio
Built-in MIC Yes
Audio Compression G.711a; G.711Mu; G.726; PCM
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API Yes
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P
Interoperability ONVIF (Profile S; Profile G; Profile T); CGI
User/Host 20 (Total bandwidth: 48 M)
Storage FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)
Browser IE; Chrome; Firefox
Management Software Smart PSS Lite;DSS;DMSS
Mobile Client iOS; Android
Cyber Security Configuration encryption;trusted execution;Digest;security logs;WSSE;account lockout;syslog;video encryption;802.1x;IP/MAC filtering;HTTPS;trusted upgrade;trusted boot;firmware encryption;generation and importing of X.509 certification
Certification
Certifications CE-LVD: EN62368-1;
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive
2014/30/EU
Port
Audio Input 1 channel (RCA port)
Audio Output 1 channel (RCA port)
Alarm Input 2 channels in: wet contact, 5mA 3V–5V DC
Alarm Output 2 channels out: wet contact, 300mA 12V DC
Power
Power Supply 12 VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption Basic: 2.7 W (12 VDC); 3.6 W (PoE)
Max. (H.265+ intelligence on + WDR + illuminator intensity): 8.6 W (12 VDC); 10.6 W (PoE)
Environment
Operating Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Operating Humidit ≤95%
Storage Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Storage Humidity ≤95%
Protection IP67
Structure
Casing Material Metal + plastic
Product Dimensions (L × W × H) 201.0 mm × 103.8 mm × 97.8 mm
Net Weight 0.71 kg

- Bảo hành: 24 tháng.

0913961162
Lỗi giao diện: file 'snippets/ozui_script.bwt' không được tìm thấy