Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i3-1305U Processor
|
Tốc độ, số nhân số luồng
|
Up to 4.50GHz, 5 Cores, 6 Threads
P-Cores: 1 Cores, 4.50GHz Turbo
E-Cores: 4 Cores, 3.30GHz Turbo
|
Bộ nhớ đệm
|
10 MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 2666MHz (1x8GB)
|
Số khe cắm
|
2 x DDR4 2666MHz slots <Đã sử dụng 1>
Nâng cấp tối đa 16GB
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop)
|
Dung lượng
|
512GB SSD M.2 PCIe NVMe (KYHD - Keep your hard drive)
|
Khả năng lưu trữ
|
1 x M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng. Có thể thay thế>
1 x HDD/SSD Sata
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
None
|
Hiển thị (Màn hình)
|
Màn hình
|
15.6 inch FHD IPS 120Hz, 250nits, Anti-glare, Narrow Border, Non-Touch
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® UHD Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO
|
Bluetooth
|
Bluetooth
|
3G/Wimax(4G)
|
None
|
Keyboard (Bàn phím)
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím số riêng, không led phím
|
Mouse (Chuột)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
1 x USB 2.0 port
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4
(The maximum resolution supported over HDMI is 1920x1080 @60Hz. No 4k/2k output)
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x SD 3.0 card slot
|
Tai nghe
|
1 x Headset jack
|
Camera
|
Integrated widescreen HD (720p) Webcam with Single Digital Microphone
|
Audio and Speakers
|
Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
|
Pin laptop
|
Dung lượng pin
|
3Cell 41Wh
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc pin laptop
|
|
Đi kèm 65W
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home + Office Home 2024
|
Hệ điều hành tương thíc
|
Windows 11
|
Thông tin khác
|
Màu sắc
|
Đen
|
Trọng lượng
|
1.62 kg
|
Kích thước
|
Height (Front): 16.96 mm (0.67 in.)
Height (Rear): 18.99 mm (0.75 in.)
Width: 358.50 mm (14.11 in.)
Depth: 235.56 mm (9.27 in.)
|
Bảo mật
|
Fingerprint
|
Chất liệu
|
Mặt A, C, D: Nhựa
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách (D+K)
|