Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel Core™ i3-1215U Processor
|
Tốc độ
|
6 Nhân, 8 Luồng
P- Cores: 2 cores, 4.4 GHz Turbo
E- Cores: 4 cores, 3.3 GHz Turbo
|
Bộ nhớ đệm
|
10MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
8GB DDR4-3200 on board
|
Số khe cắm
|
1 x DDR4 on board slot <Đã sử dụng>
Còn trống 1 x DDR4 SO-DIMM slot
|
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
Dung lượng
|
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
|
Khe cắm ổ cứng
|
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 (Đã sử dụng)
|
Hiển thị (Màn hình)
|
Màn hình
|
14.0 inch FHD, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 250nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland
|
Độ phân giải
|
FHD (1920x1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® UHD Graphics
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Wi-Fi 6E(802.11ax)
|
Lan
|
None |
Bluetooth
|
Bluetooth 5
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
Keyboard (Bàn Phím)
|
Kiểu bàn phím
|
Chiclet Keyboard
1.4mm Key-travel
|
Mouse (Chuột)
|
|
Hỗ trợ NumberPad
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1x USB 2.0 Type-A
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
|
Kết nối HDMI/ VGA
|
1 x HDMI 1.4
1x DC-in
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
None
|
Tai nghe
|
1 x 3.5mm Combo Audio Jack
|
Camera
|
720p HD camera ; With privacy shutter
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
3-Cell 42WHrs
|
AC Adapter
|
45W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
1.40 kg
|
Kích thước
|
324 x 213 x 17.9 mm
|
Chất liệu
|
N/A
|
Màu sắc
|
Quiet Blue (Xanh)
|
Bảo mật
|
FingerPrint
|
Audio
|
SonicMaster
Loa tích hợp
Micrô array tích hợp
hỗ trợ nhận dạng giọng Cortana
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|
Thông tin khác
|
US MIL-STD 810H military-grade standard
|
Xuất xứ
|
China
|